Ngày 14/8/2023, Chính phủ ban hành Nghị quyết số 128/NQ-CP sửa đổi Nghị quyết số 32/NQ-CP ngày 15/3/2022 về việc miễn thị thực cho công dân một số nước. Cụ thể, Nghị quyết số 128/NQ-CP sửa đổi Điều 1 Nghị quyết số 32/NQ-CP ngày 15/3/2022 như sau:
Miễn thị thực cho công dân các nước: Cộng hoà Liên bang Đức, Cộng hoà Pháp, Cộng hoà Italia, Vương quốc Tây Ban Nha, Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ailen, Liên bang Nga, Nhật Bản, Đại Hàn Dân Quốc, Vương quốc Đan Mạch, Vương quốc Thuy Điển, Vương quốc Na Uy, Cộng hoà Phần Lan và Cộng hoà Belarus với thời hạn tạm trú 45 ngày kể từ ngày nhập cảnh, không phân biệt loại hộ chiếu, mục đích nhập cảnh, trên cơ sở đáp ứng đủ các điều kiện nhập cảnh theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Như vậy, so với Nghị quyết số 32/NQ-CP ngày 15/3/2022, thời hạn tạm trú đối với công dân các nước trên sẽ được nâng từ 15 ngày lên 45 ngày.
Nghị quyết số 128/NQ-CP có hiệu lực thi hành từ ngày 15/8/2023.
QUỐC GIA
|
LOẠI HỘ CHIẾU
|
THỜI GIAN CƯ TRÚ |
NGÀY HIỆU LỰC |
|
Ngoại giao
|
Công vụ |
Thông thường (cho mục đích chính thức) |
Bình thường |
Thủy thủ | | |
Armenia |
x |
x | | | |
90 ngày
|
06-Aug-12 |
Afghanistan (Islamic State) |
x |
x | | | |
không quy định
|
26-Feb-88 |
Albania (Republic) |
x |
x | | | |
không quy định |
1-Oct-56 |
Algeria (People's Democratic Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày |
2-Jan-95 |
Angola |
x |
x | | | |
30 ngày |
3-Apr-08 |
Argentina (Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày |
13-Nov-99 |
Azerbaijan |
x |
x | | | |
1 tháng
|
21-Aug-10 |
Bangladesh (People's Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
10-Jul-99 |
10-Jul-99Belarus (Republic) |
x |
x | | | |
không quy định
|
24-Nov-93 |
Brazil (Federative Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
8-Jul-09 |
Brunei Darussalam |
x |
x | |
x | |
14 ngày
|
1-Aug-07 |
Bulgaria (Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
12-Dec-10 |
Cambodia (Kingdom) |
x |
x | |
x | |
không quy định cho hộ chiếu ngoại giao và công vụ / 30 ngày đối với hộ chiếu phổ thông |
30-Nov-79 5-Dec-08
|
Chile (Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
25-Jun-05 |
China (People's Republic) |
x |
x |
x | | |
30 ngày
|
15-Mar-92 |
Colombia (Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
28-Mar-12 |
Croatia (Republic) |
x |
x | | | |
30 ngày
|
27-Mar-10 |
Cuba (Republic) |
x |
x |
x | |
x |
không quy định
|
31-Aug-81 |
Czech (Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
13-Feb-00 |
Denmark (Kingdom) |
x |
x | |
x | |
15 ngày
|
1-May-05 |
Dominican (Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày |
29-Sep-07 |
Ecuador (Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
19-Sep-07 |
Egypt |
x |
x | | | |
90 ngày |
8-Aug-11 |
El Salvador (Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
30-May-11 |
Estonia |
x |
x | | | |
90 ngày |
20-May-14 |
Finland (Republic) |
x |
x | |
x | |
15 ngày
|
1-May-05 |
France (Republic) |
x |
x | | | |
03 tháng
|
1-Jul-05 |
Germany |
x |
x | | | |
90 ngày
|
1-Nov-13 |
Hungary (Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
1-Aug-93 |
India (Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
23-Mar-95 |
Indonesia (Republic) |
x |
x | |
x | |
30 ngày
|
19-Sep-98 |
Iran (Islamic Republic) |
x |
x | | | |
01 tháng
|
1-Jun-94 |
Iraq (Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
1-Dec-01 |
Israel |
x |
x | | | |
90 ngày
|
06-Dec-12 |
Italy |
x |
x | | | |
90 ngày
|
20-Jan-12 |
Japan |
x |
x | |
x | |
90 ngày đối với ngoại giao chính thức hộ chiếu / 15 ngày đối với hộ chiếu phổ thông |
1-May-05 1-Jul-04
|
Kazakhstan (Republic) |
x |
x | | | |
30 ngày
|
11-Apr-10 |
Korea (Democratic People's Republic) |
x |
x | | | |
không quy định
|
1-Oct-56 |
Korea (Republic) |
x |
x | |
x | |
90 ngày đối với ngoại giao chính thức hộ chiếu / 15 ngày đối với hộ chiếu phổ thông |
13-Jan-99 1-Jul-04 |
Kyrgyzstan (Republic) |
x |
x | |
x | |
không quy định
|
15-Jul-81 |
Laos (People's Democratic Republic) |
x |
x |
x |
x | |
30 ngày
|
17-Jul-77 5-Mar-04
|
Malaysia |
x |
x | |
x | |
30 ngày
|
25-Nov-01 |
Mexico (United States) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
4-Feb-02 |
Myanma |
x |
x | |
x | |
90 ngày
|
26-Oct-13 |
Moldova (Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
23-May-03 |
Mongolia |
x |
x | | | |
90 ngày
|
6-Feb-00 |
Montenegro |
x |
x | | | |
90 ngày
|
1-Sep-00 |
Morocco (Kingdom) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
19-Dec-04 |
Mozambique (Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
9-Feb-09 |
Myanmar (Union) |
x |
x | | | |
30 ngày
|
11-Aug-98 |
Nicaragua (Republic) |
x |
x | | | |
không quy định
|
14-Mar-83 |
Norway (Kingdom) |
x |
x | |
x | |
15 ngày
|
1-May-05 |
Pakistan (Islamic Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
2-Mar-07 |
Panama (Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
4-Nov-02 |
Paraguay (Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
26-Oct-08 |
Peru (Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
2-Jun-06 |
Philippines (Republic) |
x |
x | |
x | |
21 ngày đối với hộ chiếu phổ thông |
1-Apr-00 |
Poland |
x |
x | | | |
90 ngày
|
14-Mar-12 |
Romania |
x |
x | | | |
không quy định
|
1-Dec-56 |
Russia (Federation) |
x |
x | |
x | |
90 ngày đối với ngoại giao chính thức hộ chiếu / 15 ngày đối với hộ chiếu phổ thông |
20-Feb-1994
(amended 02-Jan-2005) 1-Jan-09
|
Serbia |
x |
x | | | |
90 ngày
|
1-Sep-00 |
Seychelles |
x |
x | | | |
90 ngày
|
02-Dec-12 |
Singapore (Republic) |
x |
x | |
x |
x |
90 ngày đối với ngoại giao chính thức hộ chiếu / 15 ngày đối với hộ chiếu phổ thông |
10-May-97 1-Dec-03
|
Slovak (Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
24-Feb-07 |
Slovenia |
x |
x | | | |
90 ngày
|
23-Jan-11 |
South Africa (Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
23-Jun-07 |
Spain (Kingdom) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
31-Aug-10 |
Sri Lanka (Democratic Socialist Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
19-Sep-03 |
Sweden (Kingdom) |
x |
x | |
x | |
15 ngày
|
1-May-05 |
Switzerland (Confederation) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
16-Aug-09 |
Tanzania (United Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
23-Feb-11 |
Thailand (Kingdom) |
x |
x | |
x | |
30 ngày
|
20-Feb-04 |
Tunisia (Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
21-Jan-09 |
Turkey (Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
7-Jun-07 |
Ukraine |
x |
x |
x | |
x |
90 ngày đối với ngoại giao chính thức hộ chiếu / 15 ngày đối với hộ chiếu phổ thông |
6-Dec-93 |
United Arab Emirates (UAE) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
22-Jul-11 |
Uruguay (Republic) |
x |
x | | | |
90 ngày
|
15-Jun-08 |
Uzbekistan |
x |
x | | | |
60 ngày
|
4-Jun-10 |